Nghĩa của từ "feedback loop" trong tiếng Việt
"feedback loop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feedback loop
US /ˈfiːd.bæk luːp/

danh từ
vòng lặp phản hồi
A system for improving a product, process, etc. by collecting and reacting to users' comments.
Ví dụ:
The firm has built a feedback loop into the restructuring process, so that employees can express any concerns.
Công ty đã xây dựng một vòng lặp phản hồi vào quy trình tái cấu trúc, để nhân viên có thể bày tỏ bất kỳ mối quan tâm nào.