Nghĩa của từ feedback trong tiếng Việt

feedback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feedback

US /ˈfiːd.bæk/
UK /ˈfiːd.bæk/
"feedback" picture

danh từ

phản hồi

Information or statements of opinion about something, such as a new product, that can tell you if it is successful or liked.

Ví dụ:

Have you had any feedback from customers about the new soap?

Bạn đã nhận được phản hồi nào từ khách hàng về loại xà phòng mới chưa?

Từ liên quan: