Nghĩa của từ favourable trong tiếng Việt
favourable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
favourable
US /ˈfeɪ.vɚ.ə.bəl/
UK /ˈfeɪ.vɚ.ə.bəl/

tính từ
thuận lợi, tốt đẹp, có lợi, tích cực, đồng ý, tán thành
Making people have a good opinion of somebody/something.
Ví dụ:
She made a favourable impression in the interview.
Cô ấy đã tạo ấn tượng tốt trong cuộc phỏng vấn.
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: