Nghĩa của từ "fall over" trong tiếng Việt

"fall over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fall over

US /fɔːl ˈoʊvər/
UK /fɔːl ˈoʊvər/
"fall over" picture

cụm động từ

ngã, đổ, thất bại, sụp đổ, ngừng hoạt động, gặp lỗi, che phủ, bao phủ, phá sản

If someone falls over, they fall to the ground.

Ví dụ:

He tripped on the wire and fell over.

Anh ấy vấp vào dây điện và ngã.