Nghĩa của từ "fall off" trong tiếng Việt
"fall off" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fall off
US /ˈfɔːl ɒf/

cụm động từ
giảm sút, suy giảm
To decrease in quantity or quality.
Ví dụ:
Attendance at my lectures has fallen off considerably.
Số lượng người tham dự các bài giảng của tôi đã giảm đáng kể.
danh từ
sự sụt giảm, sự suy giảm, sự giảm sút
A reduction in the number, amount or quality of something.
Ví dụ:
a recent fall-off in sales
sự sụt giảm gần đây trong doanh số bán hàng
cụm từ
ngã
To drop from something towards the ground by accident.
Ví dụ:
I fell off my bike and scraped my knee.
Tôi ngã xe đạp và trầy xước đầu gối.