Nghĩa của từ "fall asleep" trong tiếng Việt
"fall asleep" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fall asleep
US /fɔːl əˈsliːp/

cụm từ
ngủ thiếp đi, ngủ
To start to sleep.
Ví dụ:
She usually falls asleep within ten minutes of going to bed.
Cô ấy thường ngủ thiếp đi trong vòng mười phút sau khi đi ngủ.