Nghĩa của từ facsimile trong tiếng Việt

facsimile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

facsimile

US /fækˈsɪm.əl.i/
UK /fækˈsɪm.əl.i/
"facsimile" picture

danh từ

hệ thống, dịch vụ chuyển fax, bản sao

An exact copy, especially of written or printed material.

Ví dụ:

A facsimile of the manuscript.

Bản sao của bản thảo.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

động từ

sao chép

Make a copy of.

Ví dụ:

The ride was facsimiled for Disney World.

Chuyến đi đã được sao chép cho Disney World.