Nghĩa của từ duplicate trong tiếng Việt

duplicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duplicate

US /ˈduː.plə.keɪt/
UK /ˈduː.plə.keɪt/
"duplicate" picture

động từ

sao lại, làm thành 2 bản, nhân đôi

to make an extract copy of something

Ví dụ:

I think the new word processing program will duplicate the success of the one introduced last year.

Tôi nghĩ rằng chương trình xử lý văn bản mới sẽ thành công gấp đôi so với chương trình được giới thiệu hồi năm ngoái.