Nghĩa của từ face-off trong tiếng Việt
face-off trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face-off
US /ˈfeɪs ɒf/

danh từ
cuộc đối đầu, sự đối đầu, sự đối mặt
An argument or a fight.
Ví dụ:
a face-off between the presidential candidates
cuộc đối đầu giữa các ứng cử viên tổng thống
cụm động từ
đối đầu, đối mặt
To argue, fight or compete with somebody, or to get ready to do this.
Ví dụ:
The candidates are preparing to face off on TV tonight.
Các ứng cử viên đang chuẩn bị đối đầu trên TV tối nay.