Nghĩa của từ external trong tiếng Việt

external trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

external

US /ɪkˈstɝː.nəl/
UK /ɪkˈstɝː.nəl/
"external" picture

tính từ

ở ngoài, bên ngoài, ngoài, đối ngoại

Of, on, for, or coming from the outside.

Ví dụ:

Female kangaroos carry their young in pouches that are external to their bodies.

Chuột túi cái mang con non của chúng trong các túi bên ngoài cơ thể của chúng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: