Nghĩa của từ externality trong tiếng Việt

externality trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

externality

US /ɪkˌstɝːˈnæl.ə.ti̬/
UK /ɪkˌstɝːˈnæl.ə.ti̬/
"externality" picture

danh từ

tác động bên ngoài

A consequence of an industrial or commercial activity that affects other people or things without this being reflected in market prices.

Ví dụ:

Pollution is a negative externality that imposes a cost—reduced happiness—on the victims.

Ô nhiễm là tác động bên ngoài tiêu cực gây ra chi phí—giảm hạnh phúc—cho nạn nhân.