Nghĩa của từ exterior trong tiếng Việt

exterior trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exterior

US /ɪkˈstɪr.i.ɚ/
UK /ɪkˈstɪr.i.ɚ/
"exterior" picture

tính từ

ở bên ngoài

On or from the outside.

Ví dụ:

In some of the villages, the exterior walls of the houses are painted pink.

Ở một số ngôi làng, các bức tường bên ngoài của các ngôi nhà được sơn màu hồng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

ngoại thất, bề ngoài, mặt ngoài, bên ngoài

The outside part of something or someone.

Ví dụ:

The Palace of Fontainebleau has a very grand exterior.

Cung điện Fontainebleau có ngoại thất rất hoành tráng.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: