Nghĩa của từ "evening gown" trong tiếng Việt
"evening gown" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
evening gown
US /ˈiːv.nɪŋ ˌɡaʊn/

danh từ
đầm dạ hội
A woman's long formal dress.
Ví dụ:
She wore an elegant silk evening gown and diamonds.
Cô ấy mặc một chiếc đầm dạ hội bằng lụa thanh lịch và đeo kim cương.
Từ đồng nghĩa: