Nghĩa của từ evening trong tiếng Việt

evening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

evening

US /ˈiːv.nɪŋ/
UK /ˈiːv.nɪŋ/
"evening" picture

danh từ

buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng, tối

The period of time at the end of the day, usually from about 6 p.m. to bedtime.

Ví dụ:

It was seven o'clock in the evening.

Đã bảy giờ tối.

Từ trái nghĩa: