Nghĩa của từ escape trong tiếng Việt
escape trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
escape
US /ɪˈskeɪp/
UK /ɪˈskeɪp/

động từ
danh từ
lối thoát, sự trốn thoát, sự rò rỉ
An act of breaking free from confinement or control.
Ví dụ:
The story of his escape from a POW camp.
Câu chuyện về cuộc trốn thoát khỏi trại tù binh.