Nghĩa của từ era trong tiếng Việt

era trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

era

US /ˈer.ə/
UK /ˈer.ə/
"era" picture

danh từ

thời đại, kỷ nguyên, đại

A long and distinct period of history with a particular feature or characteristic.

Ví dụ:

His death marked the end of an era.

Cái chết của ông ấy đã đánh dấu sự kết thúc của một kỷ nguyên.

Từ đồng nghĩa: