Nghĩa của từ ensure trong tiếng Việt

ensure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ensure

US /ɪnˈʃʊr/
UK /ɪnˈʃʊr/
"ensure" picture

động từ

bảo đảm

Make certain that (something) shall occur or be the case.

Ví dụ:

The client must ensure that accurate records be kept.

Khách hàng phải bảo đảm rằng các hồ sơ chính xác được lưu giữ.

Từ đồng nghĩa: