Nghĩa của từ enforcement trong tiếng Việt
enforcement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
enforcement
US /ɪnˈfɔːrs.mənt/
UK /ɪnˈfɔːrs.mənt/

danh từ
sự thực thi, sự cưỡng chế, sự ép buộc, sự thi hành (luật lệ)
The act of making people obey a particular law or rule.
Ví dụ:
strict enforcement of regulations
thực thi nghiêm ngặt các quy định
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: