Nghĩa của từ "energy drink" trong tiếng Việt

"energy drink" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

energy drink

US /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/
"energy drink" picture

danh từ

nước tăng lực

A cold drink that contains a lot of sugar and caffeine and that is said to give you energy.

Ví dụ:

Multiple studies have shown energy drinks can reduce mental fatigue and improve measures of brain function.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng nước tăng lực có thể làm giảm sự mệt mỏi về tinh thần và cải thiện các biện pháp hoạt động của não.