Nghĩa của từ energy trong tiếng Việt

energy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

energy

US /ˈen.ɚ.dʒi/
UK /ˈen.ɚ.dʒi/
"energy" picture

danh từ

nghị lực, năng lượng, sinh lực, sự hoạt động tích cực, sức lực, khả năng tiềm tàng

The strength and vitality required for sustained physical or mental activity.

Ví dụ:

Changes in the levels of vitamins can affect energy and well-being.

Sự thay đổi về hàm lượng vitamin có thể ảnh hưởng đến năng lượng và sức khỏe.

Từ đồng nghĩa: