Nghĩa của từ timer trong tiếng Việt

timer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

timer

US /ˈtaɪ.mɚ/
UK /ˈtaɪ.mɚ/
"timer" picture

danh từ

bộ hẹn giờ

A device that is used to measure the time that something takes; a device that starts or stops a machine working at a particular time.

Ví dụ:

Once started, the timer runs for one minute.

Sau khi bắt đầu, bộ hẹn giờ sẽ chạy trong một phút.

Từ liên quan: