Nghĩa của từ simplicity trong tiếng Việt

simplicity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

simplicity

US /sɪmˈplɪs.ə.t̬i/
UK /sɪmˈplɪs.ə.t̬i/
"simplicity" picture

danh từ

tính đơn giản, sự đơn giản, tính giản dị

The quality of being easy to understand or use.

Ví dụ:

the relative simplicity of the new PC

tính đơn giản tương đối của máy tính mới

Từ trái nghĩa: