Nghĩa của từ dynamics trong tiếng Việt
dynamics trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dynamics
US /daɪˈnæm.ɪks/
UK /daɪˈnæm.ɪks/

danh từ
động lực, cường độ
The way in which people or things behave and react to each other in a particular situation.
Ví dụ:
the dynamics of political change
động lực của sự thay đổi chính trị
Từ liên quan: