Nghĩa của từ "duke it out" trong tiếng Việt

"duke it out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

duke it out

US /dʒuːk ɪt aʊt/
"duke it out" picture

cụm từ

đấu tranh, cãi nhau, chiến nhau, tranh luận, đánh nhau

To compete or argue against each other.

Ví dụ:

Companies will have to duke it out among themselves.

Các công ty sẽ phải đấu tranh với nhau.