Nghĩa của từ "dry out" trong tiếng Việt

"dry out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dry out

US /ˈdraɪ aʊt/
"dry out" picture

cụm động từ

làm khô, hong khô, cai nghiện, phục hồi

To make something dry, or to become dry.

Ví dụ:

If you don't keep food covered, it dries out.

Nếu bạn không đậy kín thức ăn, nó sẽ bị khô.