Nghĩa của từ "dry fly" trong tiếng Việt

"dry fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dry fly

US /ˈdraɪ.flaɪ/
"dry fly" picture

danh từ

ruồi giả

An artificial angling fly designed to float.

Ví dụ:

A dry fly is designed to land softly on the surface of the water without breaking it and becoming wetted.

Một con ruồi giả được thiết kế để hạ cánh nhẹ nhàng trên mặt nước mà không làm vỡ nó và bị ướt.