Nghĩa của từ downturn trong tiếng Việt

downturn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

downturn

US /ˈdaʊn.tɝːn/
UK /ˈdaʊn.tɝːn/
"downturn" picture

danh từ

sự suy thoái, sự suy sụp

A fall in the amount of business that is done; a time when the economy becomes weaker.

Ví dụ:

the recent economic downturns

suy thoái kinh tế gần đây

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: