Nghĩa của từ "double boiler" trong tiếng Việt
"double boiler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
double boiler
US /ˌdʌb.əl ˈbɔɪ.lə/

danh từ
nồi hơi kép
A cooking pan with two parts, a bottom part for boiling water and a top part for holding food to be cooked by the steam from the water.
Ví dụ:
Melt the chocolate in a double boiler.
Đun chảy sô cô la trong nồi hơi kép.