Nghĩa của từ quantity trong tiếng Việt

quantity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quantity

US /ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/
UK /ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/
"quantity" picture

danh từ

số lượng, khối lượng, con số

The amount or number of a material or immaterial thing not usually estimated by spatial measurement.

Ví dụ:

The quantity and quality of the fruit can be controlled.

Số lượng và chất lượng của trái cây có thể được kiểm soát.

Từ đồng nghĩa: