Nghĩa của từ "dog whistle" trong tiếng Việt

"dog whistle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dog whistle

US /ˈdɔːɡ ˌwɪs.əl/
"dog whistle" picture

danh từ

còi chó, tín hiệu riêng, lời nói sáo rỗng ẩn chứa thông điệp chính trị ngầm

A whistle used to train dogs that makes a sound that is too high for humans to hear.

Ví dụ:

My neighbor uses a dog whistle to teach his puppy commands that are inaudible to us.

Người hàng xóm của tôi dùng còi chó để dạy chó con những lệnh mà chúng ta không thể nghe thấy.