Nghĩa của từ whistle trong tiếng Việt
whistle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
whistle
US /ˈwɪs.əl/
UK /ˈwɪs.əl/

động từ
huýt sáo, huýt còi, thổi còi, hót, rít, réo
To make a high sound by forcing air through a small hole or passage, especially through the lips, or through a special device held to the lips.
Ví dụ:
He whistled as he worked.
Anh ấy huýt sáo khi làm việc.
danh từ
tiếng huýt sáo, sự thổi còi, sự huýt sáo, cái còi, tiếng hót, rít, réo, tiếng còi
The sound made by someone or something whistling.
Ví dụ:
I recognized my father's tuneless whistle.
Tôi nhận ra tiếng huýt sáo vô điệu của cha tôi.
Từ liên quan: