Nghĩa của từ divisiveness trong tiếng Việt
divisiveness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divisiveness
US /dɪˈvaɪ.sɪv.nəs/
UK /dɪˈvaɪ.sɪv.nəs/

danh từ
sự chia rẽ, sự bất hoà, sự ly gián
The fact that people are split into groups that disagree with or oppose each other.
Ví dụ:
The debate over illegal immigration has caused much divisiveness in the country.
Cuộc tranh luận về nhập cư bất hợp pháp đã gây ra nhiều chia rẽ trong nước.
Từ liên quan: