Nghĩa của từ divisively trong tiếng Việt
divisively trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divisively
US /dɪˈvaɪ.sɪv.li/

trạng từ
chia rẽ, ly gián
In a way that causes great, and sometimes unfriendly, division between different groups of people, or disagreement within a group of people.
Ví dụ:
They claim the English education system is divisively structured and carelessly administered.
Họ cho rằng hệ thống giáo dục tiếng Anh có cấu trúc chia rẽ và quản lý cẩu thả.
Từ liên quan: