Nghĩa của từ divider trong tiếng Việt

divider trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

divider

US /dɪˈvaɪdə/
UK /dɪˈvaɪdə/
"divider" picture

danh từ

vách ngăn, com-pa, ngăn chia

A flat object that is used to separate parts of a room, different working areas, etc.

Ví dụ:

The office is a large, open-plan environment with desks and dividers.

Văn phòng là một môi trường rộng rãi, có không gian mở với bàn làm việc và vách ngăn.