Nghĩa của từ divided trong tiếng Việt

divided trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

divided

US /dɪˈvaɪ.dɪd/
UK /dɪˈvaɪ.dɪd/
"divided" picture

tính từ

chia rẽ, phân biệt

(of a group or an organization) split by arguments or different opinions.

Ví dụ:

a deeply divided society

xã hội chia rẽ sâu sắc