Nghĩa của từ "divided highway" trong tiếng Việt
"divided highway" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
divided highway
US /dɪˌvaɪ.dɪd ˈhaɪ.weɪ/

danh từ
đường cao tốc phân chia, đường cao tốc phân làn
A road with a narrow piece of land in the middle that divides the lines of traffic moving in opposite directions.
Ví dụ:
The divided highway had a grassy median separating the lanes of cars traveling in opposite directions.
Đường cao tốc phân làn bằng cỏ ngăn cách các làn xe chạy ngược chiều nhau.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: