Nghĩa của từ dive trong tiếng Việt
dive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dive
US /daɪv/
UK /daɪv/

danh từ
động từ
lặn, nhảy lao đầu xuống nước, lặn xuống thình lình, vụt biến mất, đâm bổ xuống
1.
Plunge head first into water.
2.
(of an aircraft or bird) plunge steeply downward through the air.
Ví dụ:
The aircraft dove for the ground to avoid the attack.
Máy bay đâm bổ xuống đất để tránh cuộc tấn công.
Từ liên quan: