Nghĩa của từ "scuba diving" trong tiếng Việt
"scuba diving" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
scuba diving
US /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/

danh từ
lặn có bình khí, lặn biển
The sport of swimming underwater with special breathing equipment.
Ví dụ:
His hobby is scuba diving.
Sở thích của anh ấy là lặn biển.
Từ liên quan: