Nghĩa của từ distant trong tiếng Việt

distant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

distant

US /ˈdɪs.tənt/
UK /ˈdɪs.tənt/
"distant" picture

tính từ

xa xôi, xa lạ, xa cách, lạnh lùng, lạnh nhạt, xa xăm

Far away in space or time.

Ví dụ:

distant parts of the world

những vùng xa xôi của thế giới

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: