Nghĩa của từ disrepair trong tiếng Việt

disrepair trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disrepair

US /ˌdɪs.rɪˈper/
UK /ˌdɪs.rɪˈper/
"disrepair" picture

danh từ

tình trạng hư hỏng, tình trạng ọp ẹp, tình trạng hư nát (vì thiếu tu sửa)

A building, road, etc. that is in a state of disrepair has not been taken care of and is broken or in bad condition.

Ví dụ:

The station quickly fell into disrepair after it was closed.

Nhà ga nhanh chóng rơi vào tình trạng hư hỏng sau khi đóng cửa.

Từ đồng nghĩa: