Nghĩa của từ dilapidation trong tiếng Việt

dilapidation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dilapidation

US /dɪˌlæp.əˈdeɪ.ʃən/
UK /dɪˌlæp.əˈdeɪ.ʃən/
"dilapidation" picture

danh từ

sự đổ nát, sự làm hư nát, tình trạng đổ nát

The state of being old and in poor condition.

Ví dụ:

The theatre is being restored to its former glory after decades of dilapidation.

Nhà hát đang được khôi phục lại thời kỳ huy hoàng trước đây sau nhiều thập kỷ đổ nát.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: