Nghĩa của từ disordered trong tiếng Việt
disordered trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
disordered
US /dɪˈsɔːr.dɚd/
UK /dɪˈsɔːr.dɚd/

tính từ
rối loạn, mất trật tự, lộn xộn, hỗn loạn
Affected by a medical disorder.
Ví dụ:
Anorexia or other disordered eating over a long period can cause lasting damage.
Chán ăn hoặc rối loạn ăn uống khác trong thời gian dài có thể gây ra tổn thương lâu dài.