Nghĩa của từ discordant trong tiếng Việt

discordant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discordant

US /dɪˈskɔːr.dənt/
UK /dɪˈskɔːr.dənt/
"discordant" picture

tính từ

trái chiều, bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp, chói tai, nghịch tai, không hợp âm

Not in agreement; combining with other things in a way that is strange or unpleasant.

Ví dụ:

discordant views

quan điểm trái chiều

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: