Nghĩa của từ concordant trong tiếng Việt

concordant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concordant

US /kənˈkɔːr.dənt/
UK /kənˈkɔːr.dənt/
"concordant" picture

tính từ

phù hợp, hợp với

In agreement with something.

Ví dụ:

The findings are concordant with similar studies in other countries.

Những phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu tương tự ở các nước khác.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: