Nghĩa của từ discord trong tiếng Việt

discord trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discord

US /ˈdɪs.kɔːrd/
UK /ˈdɪs.kɔːrd/
"discord" picture

danh từ

mối bất hòa, sự bất hòa, sự xích mích, tiếng chói tai, nốt chói tai

The state of not agreeing or sharing opinions.

Ví dụ:

A note of discord has crept into relations between the two countries.

Mối bất hòa đã len lỏi vào quan hệ giữa hai nước.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: