Nghĩa của từ disclose trong tiếng Việt

disclose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

disclose

US /dɪˈskloʊz/
UK /dɪˈskloʊz/
"disclose" picture

động từ

tiết lộ, vạch trần, phơi bày

To make something known publicly, or to show something that was hidden.

Ví dụ:

The company has disclosed profits of over £200 million.

Công ty đã tiết lộ lợi nhuận hơn 200 triệu bảng Anh.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: