Nghĩa của từ discard trong tiếng Việt

discard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

discard

US /dɪˈskɑːrd/
UK /dɪˈskɑːrd/
"discard" picture

động từ

loại bỏ, vứt bỏ, bỏ

To throw something away or get rid of it because you no longer want or need it.

Ví dụ:

Discarded food containers and bottles littered the streets.

Hộp đựng thức ăn bị vứt bỏ và chai lọ nằm rải rác trên đường phố.

Từ trái nghĩa:

danh từ

quân bài chui, đồ không dùng