Nghĩa của từ directive trong tiếng Việt

directive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

directive

US /daɪˈrek.tɪv/
UK /daɪˈrek.tɪv/
"directive" picture

danh từ

chỉ thị, mệnh lệnh

An official instruction.

Ví dụ:

a government directive banning mass gatherings

một chỉ thị của chính phủ cấm tụ tập đông người

Từ đồng nghĩa:

tính từ

có tính chỉ đạo, hướng dẫn

Giving instructions.

Ví dụ:

They are seeking a central, directive role in national energy policy.

Họ đang tìm kiếm một vai trò chỉ đạo, trung tâm trong chính sách năng lượng quốc gia.