Nghĩa của từ "dinner service" trong tiếng Việt

"dinner service" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dinner service

US /ˈdɪn.ə ˌsɜː.vɪs/
"dinner service" picture

danh từ

bộ đồ ăn

A set of matching plates, dishes, etc. for serving a meal.

Ví dụ:

a 30-piece dinner service

bộ đồ ăn 30 món

Từ đồng nghĩa: