Nghĩa của từ "dinner party" trong tiếng Việt
"dinner party" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dinner party
US /ˈdɪn.ə ˌpɑː.ti/

danh từ
tiệc tối
A formal evening meal to which a small number of people are invited.
Ví dụ:
I'm having a dinner party next week.
Tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc tối vào tuần tới.